Có 2 kết quả:
自然資源 zì rán zī yuán ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄗ ㄩㄢˊ • 自然资源 zì rán zī yuán ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄗ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
natural resource
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
natural resource
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0